Có 2 kết quả:
动不动 dòng bu dòng ㄉㄨㄥˋ ㄉㄨㄥˋ • 動不動 dòng bu dòng ㄉㄨㄥˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) apt to happen (usually of sth undesirable)
(2) frequently
(3) happening easily (e.g. accident or illness)
(2) frequently
(3) happening easily (e.g. accident or illness)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) apt to happen (usually of sth undesirable)
(2) frequently
(3) happening easily (e.g. accident or illness)
(2) frequently
(3) happening easily (e.g. accident or illness)
Bình luận 0